Precursor tiền chất

Creator:
Language pair:English to Vietnamese
Definition / notes:Tiền chất là các hóa chất được sử dụng trong sản xuất, nghiên cứu khoa học, phân tích, kiểm nghiệm của các ngành công nghiệp như những nguyên liệu, dung môi, chất xúc tiến, đồng thời là các hóa chất không thể thiếu trong quá trình sản xuất, điều chế chất ma túy.
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search