jacketing áo bảo vệ
Creator: | |
Language pair: | English to Vietnamese |
Definition / notes: | Vỏ bọc bảo vệ, ví dụ bọc ống thông gió, điều hòa |
Your current localization setting
English
Select a language
Close search
Creator: | |
Language pair: | English to Vietnamese |
Definition / notes: | Vỏ bọc bảo vệ, ví dụ bọc ống thông gió, điều hòa |